Có 3 kết quả:
航線 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ • 航线 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ • 航缐 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường biển, đường thuỷ
Từ điển Trung-Anh
air or shipping route
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air or shipping route
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường biển, đường thuỷ
Bình luận 0